Frøya, Sør-Trøndelag

Không tìm thấy kết quả Frøya, Sør-Trøndelag

Bài viết tương tự

English version Frøya, Sør-Trøndelag


Frøya, Sør-Trøndelag

Quốc gia Na Uy
Hạt Trøndelag
Quận Fosen
Trung tâm hành chính Sistranda
• Thị trưởng(2011) Berit Flåmo (Ap)
• Tổng cộng 4.314
• Đất liền 229,81 km2 (8,873 mi2)
• Mặt nước 11,43 km2 (441 mi2)
Thứ hạng diện tích Thứ 309 tại Na Uy
• Thứ hạng Thứ 225 tại Na Uy
• Mật độ 18,8/km2 (490/mi2)
• Thay đổi (10 năm) 4,8 %
Tên cư dân Frøyværing[1]
Múi giờ CET (UTC+1)
• Mùa hè (DST) CEST (UTC+2)
Mã ISO 3166 NO-1620
Ngôn ngữ chính thức Bokmål
Trang web www.froya.kommune.no